Việt
chỉ số khúc xạ
Anh
refractive index
Index of refraction
refraction index
refractivity
Đức
Brechzahl
Brechungsindex
Brechungsindex (Brechzahl) bei 25 °C
Chỉ số khúc xạ ở 25 ˚C
Brechzahl bei 20 °C (ohne Einheit)
Chỉ số khúc xạ ở 20 °C (không đơn vị)
Brechzahl des Medium 1 (gegen Vakuum gemessen)
Chỉ số khúc xạ của môi trường 1 (so với chân không)
Brechzahl des Medium 2 (gegen Vakuum gemessen)
Chỉ số khúc xạ của môi trường 2 (so với chân không)
Brechzahl für das System aus Medium 1 und 2
Chỉ số khúc xạ của hệ thống môi trường 1 và 2
refraction index, refractivity /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
Tỷ số giữa tốc độ truyền sóng trong khoảng không gian với tốc độ trong các vật chất khác.
[VI] Chỉ số khúc xạ
[EN] refractive index
[EN] Refractive index, Index of refraction