TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số khúc xạ

chỉ số khúc xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chỉ số khúc xạ

refractive index

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Index of refraction

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 refraction index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỉ số khúc xạ

Brechzahl

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Brechungsindex

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Brechungsindex (Brechzahl) bei 25 °C

Chỉ số khúc xạ ở 25 ˚C

Brechzahl bei 20 °C (ohne Einheit)

Chỉ số khúc xạ ở 20 °C (không đơn vị)

Brechzahl des Medium 1 (gegen Vakuum gemessen)

Chỉ số khúc xạ của môi trường 1 (so với chân không)

Brechzahl des Medium 2 (gegen Vakuum gemessen)

Chỉ số khúc xạ của môi trường 2 (so với chân không)

Brechzahl für das System aus Medium 1 und 2

Chỉ số khúc xạ của hệ thống môi trường 1 và 2

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refraction index, refractivity /điện;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chỉ số khúc xạ

Tỷ số giữa tốc độ truyền sóng trong khoảng không gian với tốc độ trong các vật chất khác.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Brechungsindex

[VI] Chỉ số khúc xạ

[EN] refractive index

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Brechzahl

[EN] Refractive index, Index of refraction

[VI] Chỉ số khúc xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

refractive index

chỉ số khúc xạ