refrigerant storage cylinder /hóa học & vật liệu/
chai gas
refrigerant storage cylinder /y học/
chai bảo quản môi chất lạnh
refrigerant storage cylinder /y học/
chai ga
refrigerant storage cylinder /điện lạnh/
chai bảo quản môi chất lạnh
refrigerant storage cylinder /điện lạnh/
chai gas
automatic refrigerant storage, refrigerant storage cylinder, service cylinder
chai ga tự động