Việt
chai ga
mã màu
ký hiệu nhận dạng
bình ga
bình khí
Anh
charging bottle
gas bottle
refrigerant can
refrigerant charge bottle
refrigerant cylinder
refrigerant storage
refrigerant storage cylinder
service cylinder
Gas cylinders
colour coding
identification
gas cylinder
Đức
Gasflaschen
Farbcodierung
Kennzeichnung
Gasflasche
Gaspatrone
Gasflasche /f/CNH_NHÂN/
[EN] gas bottle
[VI] bình ga, chai ga
Gasflasche /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas bottle, gas cylinder
Gaspatrone /f/NH_ĐỘNG/
[VI] chai ga, bình ga, bình khí
Gasflaschen,Farbcodierung
[EN] Gas cylinders, colour coding
[VI] Chai ga, mã màu
Gasflaschen,Kennzeichnung
[EN] Gas cylinders, identification
[VI] Chai ga, ký hiệu nhận dạng
charging bottle /y học/
gas bottle /y học/
refrigerant can /y học/
refrigerant charge bottle /y học/
refrigerant cylinder /y học/
refrigerant storage /y học/
refrigerant storage cylinder /y học/
service cylinder /y học/