Việt
ký hiệu nhận dạng
danh hiệu
Chai ga
Ống dẫn
Anh
identifier
delimited identifier
Gas cylinders
identification
identification of pipelines
Đức
Kennzeichnung
Bezeichner
Identifizierer
Gasflaschen
Rohrleitungen
Ihre Kennzeichnung erfolgt durch ein- oder zweistellige Zahlen.
Ký hiệu nhận dạng đầu nối được thể hiện bằng một hay hai số.
Statusfeld. Es besteht aus dem Identifier (Botschaftskennzeichnung).
Vùng trạng thái. Bao gồm danh tính trạm nhận (ký hiệu nhận dạng thông điệp).
PCE-Kennzeichnung
Ký hiệu nhận dạng PCE
Die Art des Kennzeichnungssystems ist frei wählbar.
Loại hệ thống ký hiệu nhận dạng vị trí được tự do chọn lựa.
In der linken unteren Ecke können die Signalkennzeichen für „analog” oder „digital” eingetragen werden.
Ở góc dưới bên phải có thể ghi ký hiệu nhận dạng tín hiệu “analog” hay “digital”
Rohrleitungen,Kennzeichnung
[VI] Ống dẫn (đường ống), ký hiệu nhận dạng
[EN] identification of pipelines
Gasflaschen,Kennzeichnung
[EN] Gas cylinders, identification
[VI] Chai ga, ký hiệu nhận dạng
Bezeichner /m/M_TÍNH/
[EN] identifier
[VI] ký hiệu nhận dạng
Identifizierer /m/M_TÍNH/
[VI] ký hiệu nhận dạng, danh hiệu