refrigerated wagon
toa xe lạnh
mechanically refrigerated car, refrigerated wagon /giao thông & vận tải/
toa xe lạnh kiểu cơ (học)
mechanically refrigerated car, refrigerated wagon, refrigerator van
toa lạnh kiểu cơ (học)
reefer car, refrigerated boxcar, refrigerated rail-car, refrigerated wagon
toa tàu được làm lạnh
reefer car, refrigerated boxcar, refrigerated rail-car, refrigerated wagon
toa xe được làm lạnh