TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toa lạnh kiểu cơ

toa lạnh kiểu cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

toa lạnh kiểu cơ

mechanically refrigerated car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerated wagon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerator van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanically refrigerated car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanically refrigerated car, refrigerated wagon, refrigerator van

toa lạnh kiểu cơ (học)

 mechanically refrigerated car /điện lạnh/

toa lạnh kiểu cơ (học)