refusal pressure
áp suất giới hạn
refusal pressure /cơ khí & công trình/
áp lực chối
refusal pressure
áp suất cực đại
refusal pressure /cơ khí & công trình/
áp suất cực đại
refusal pressure /y học/
áp suất cực đại
refusal pressure, thread rating
áp suất giới hạn
Là giá trị áp suất nội max mà đường ống có thể chịu đựng.
The maximum internal pressure that a threaded pipe can withstand.