refuse chute /xây dựng/
máng đổ rác
refuse chute /xây dựng/
ống thải rác
refuse chute /xây dựng/
máng thải phế liệu
refuse chute /xây dựng/
máng thải rác
refuse chute /xây dựng/
máng thải phế liệu
refuse chute /xây dựng/
máng trượt rác
refuse chute
máng đổ phế thải
refuse chute /ô tô/
ống thải phế liệu
refuse chute /ô tô/
ống thải rác
refuse chute /xây dựng/
ống thải phế liệu
refuse chute, waste chute /xây dựng/
máng đổ rác
refuse chute, rubbish chute, shaft
máng thải rác
refuse chute, rubbish chute, trash chute
ống thải rác