TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refuse chute

máng đổ rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thải rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng thải phế liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng thải rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng trượt rác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng đổ phế thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thải phế liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refuse chute

 refuse chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waste chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubbish chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trash chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refuse chute /xây dựng/

máng đổ rác

 refuse chute /xây dựng/

ống thải rác

 refuse chute /xây dựng/

máng thải phế liệu

 refuse chute /xây dựng/

máng thải rác

 refuse chute /xây dựng/

máng thải phế liệu

 refuse chute /xây dựng/

máng trượt rác

 refuse chute

máng đổ phế thải

 refuse chute /ô tô/

ống thải phế liệu

 refuse chute /ô tô/

ống thải rác

 refuse chute /xây dựng/

ống thải phế liệu

 refuse chute, waste chute /xây dựng/

máng đổ rác

 refuse chute, rubbish chute, shaft

máng thải rác

 refuse chute, rubbish chute, trash chute

ống thải rác