Việt
đất được gia cố
đất cố thép
đất có cốt
Anh
reinforced earth
Earth
Re-inforced
stabilized soil
reinforced earth /giao thông & vận tải/
Earth,Re-inforced, reinforced earth /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
Earth,Re-inforced, reinforced earth, stabilized soil