earth
quả đất
earth
sự mắc cạn
earth
mặt đất
earth
nối đất
earth /ô tô/
nối mass
earth /xây dựng/
vùng tiếp điện
earth /giao thông & vận tải/
đất đáy
earth
đất trồng
earth /xây dựng/
nền đáy
earth /ô tô/
vùng tiếp điện
earth, ground
bãi đất
dirt, earth
đất bùn
earth, edaphic
thổ nhưỡng
Earth,Re-inforced
đất có cốt
Earth,Re-inforced
đất được gia cố
connection to ground, earth
sự nối đất
earth, earth connection, ground
mối nối đất