Việt
đắp lại lốp xe
cải tổ
ráp khuôn lại
sự đúc lại
Anh
remould
remold
retread
recast
remelt
remould /ô tô/
remold,remould, remould
remold,remould, remould /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
remould, retread /ô tô/
recast, remelt, remould