TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 remelt

nóng chảy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấu chảy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấu lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luyện lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đúc lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 remelt

 remelt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remelt /điện lạnh/

nóng chảy lại

 remelt

nấu chảy lại

 remelt

nấu lại

 remelt

luyện lại

recast, remelt, remould

sự đúc lại