TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nấu chảy lại

nấu chảy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luyện lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh luyện lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nấu chảy lại

 remelt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nấu chảy lại

limschmelzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Regranulieren werden die geshredderten Partikel aufgeschmolzen und zu Granulat verarbeitet.

Trong trường hợp tái chế hạt, các mảnh nhỏ từ máy băm được nấu chảy lại để tạo hạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschmelzen /(st. V.; hat)/

nấu chảy lại; đúc lại; luyện lại; tinh luyện lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limschmelzen /vt (kĩ thuật)/

nấu chảy lại, đúc lại, luyện lại; tinh luyện, tinh ché (kim loại); đun chảy (mô).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remelt

nấu chảy lại