Việt
nấu chảy lại
đúc lại
luyện lại
tinh luyện lại
Anh
remelt
Đức
limschmelzen
umschmelzen
Beim Regranulieren werden die geshredderten Partikel aufgeschmolzen und zu Granulat verarbeitet.
Trong trường hợp tái chế hạt, các mảnh nhỏ từ máy băm được nấu chảy lại để tạo hạt.
umschmelzen /(st. V.; hat)/
nấu chảy lại; đúc lại; luyện lại; tinh luyện lại;
limschmelzen /vt (kĩ thuật)/
nấu chảy lại, đúc lại, luyện lại; tinh luyện, tinh ché (kim loại); đun chảy (mô).