TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 repetitive manufacturing

sự gia công chép hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản xuất lặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sản xuất loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 repetitive manufacturing

 repetitive manufacturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copy machinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series manufacturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repetitive manufacturing

sự gia công chép hình

 repetitive manufacturing

sản xuất lặp lại

Một loại hình sản xuất trong đó các sản phẩm tiêu chuẩn được sản xuất với số lượng lớn theo các đơn vị riêng biệt , khách với sản xuất liên tục của các loại sản phẩm như nước, năng lượng, v.v.

A type of manufacturing in which standard items are produced in large volume in discrete units, such as refrigerators or automobiles, as opposed to continuous manufacturing of products such as fluids, power, or the like.

 copy machinery, repetitive manufacturing /cơ khí & công trình/

sự gia công chép hình

 repetitive manufacturing, series manufacturing /cơ khí & công trình/

sự sản xuất (hàng) loạt