Việt
sự sản xuất loạt
sự sàn xuất khối
Anh
production in lots
lot production
batch production
constant duplicate production
repetitive manufacturing
series manufacturing
sự sản xuất (hàng) loạt
repetitive manufacturing, series manufacturing /cơ khí & công trình/
sự sàn xuất khối (dây chuyển), sự sản xuất loạt