reproducer /điện tử & viễn thông/
máy sao
reproducer /điện/
máy sao chép phiếu
Máy in lại phiếu, tài liệu cho máy tính điện tử.
reproducer
loa
reproducer /điện tử & viễn thông/
đầu tái tạo
reproducer
đầu tái tạo
reproducer /xây dựng/
máy in lại phiếu
document copying machine, duplicator, reproducer
máy sao chép tài liệu
bar code reader, reproducer, scanning head
đầu đọc mã sọc
radiator loudspeaker, public-address loudspeaker, reproducer, speaker
loa phóng thanh trực tiếp