TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu đọc mã sọc

đầu đọc mã sọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đầu đọc mã sọc

bar code reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reproducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scanning head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar code reader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bar code reader

đầu đọc mã sọc

bar code reader /điện tử & viễn thông/

đầu đọc mã sọc

bar code reader, reproducer, scanning head

đầu đọc mã sọc

 bar code reader /toán & tin/

đầu đọc mã sọc

 bar code reader

đầu đọc mã sọc