rescap /điện lạnh/
bộ trở tụ
rescap
mạch đóng gói
rescap /điện lạnh/
bộ tụ-trở
rescap /điện lạnh/
cái tụ-trở
rescap, resistor capacitor unit /điện lạnh/
cái trở-tụ
rescap, resistor capacitor unit /điện lạnh/
cái tụ-trở
combinational circuit, combiner circuit, combining circuit, rescap
mạch kết hợp
capacitor-resistor unit, capristor, packaged circuit, rescap, resistor capacitor unit
bộ tụ-trở
capacitor-resistor unit, capristor, packaged circuit, rescap, resistor capacitor unit
mạch đóng gói