TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch kết hợp

mạch kết hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mạch kết hợp

combinational circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 combinational circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combiner circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combining circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rescap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combiner circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

combining circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch kết hợp

Verknüpfungsschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablöseschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verknüpfungsschaltungen (Bild 3)

Mạch kết hợp logic (Hình 3)

Durch logische Verknüpfung von verschiedenen Ventilen lassen sich in der Hydraulik und Pneumatik häufig benötigte Schaltungen, wie z.B. UND-Schaltungen bzw. ODER-Schaltungen herstellen.

Các van khác nhau được kết hợp logic để tạo thành các mạch kết hợp AND và OR trong kỹ thuật điều khiển bằng thủy lực hay khí nén.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verknüpfungsschaltung /f/TV/

[EN] combiner circuit

[VI] mạch kết hợp

Ablöseschaltung /f/V_THÔNG/

[EN] combining circuit

[VI] mạch kết hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combinational circuit, combiner circuit, combining circuit, rescap

mạch kết hợp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

combinational circuit

mạch kết hợp