residual heat /hóa học & vật liệu/
lượng nhiệt sót lại
residual heat
nhiệt dự
residual heat
nhiệt lượng còn lại
residual heat /điện lạnh/
nhiệt lượng còn lại
residual heat /điện lạnh/
lượng nhiệt sót lại
residual heat /điện lạnh/
lượng nhiệt sót lại
afterheat, heat excess, residual heat, shut-down heat
nhiệt dư