Việt
nhiệt dư
nhiệt thừa
sự nung nóng sau khi hàn
nhiệt còn lại
Anh
residual heat
afterheat
heat excess
shut-down heat
excess heat
after-heat
Đức
Restwärme
Nachwärme
Das hintere Ende des Formwerkzeuges ist mit einer regelbaren Werkzeugkühlung ausgerüstet, um überschüssige Reaktionswärme abzuführen.
Phần cuối của khuôn có một bộ phận làm nguội điều chỉnh được để thoát đi lượng nhiệt dư tạo ra bởi phản ứng.
Nachwärme /f/CNH_NHÂN, VTHK/
[EN] afterheat
[VI] nhiệt dư, nhiệt còn lại
Restwärme f
nhiệt dư, nhiệt thừa
nhiệt dư, sự nung nóng sau khi hàn
afterheat, heat excess, residual heat, shut-down heat