TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 response time

thời gian đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian hồi đáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 response time

 response time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn-around time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response time /điện lạnh/

thời gian đáp ứng (của kim máy đo)

 response time /điện/

thời gian hồi đáp

 response time /điện tử & viễn thông/

thời gian nhạy

 response time, turn-around time /đo lường & điều khiển;toán & tin;toán & tin/

thời gian phản hồi

Thời gian giữa một biến cố và một phản ứng tạo ra bởi biển cố; sử dụng trong trường hợp lượng thời gian yêu cầu cho hoạt động điều khiển bắt đầu ngay khi mệnh lệnh được đưa ra.

The time between an occurrence and a reaction produced by the occurrence; specific uses includethe amount of time required for a control operation to begin after the order has been given.