Việt
thời gian nhạy
thời gian đáp ứng
thời gian tăng
Anh
response time
attack time
Đức
Ansprechzeit
Ansprechzeit /f/Đ_TỬ/
[EN] response time
[VI] thời gian nhạy, thời gian đáp ứng
Ansprechzeit /f/KT_GHI/
[EN] attack time
[VI] thời gian tăng, thời gian nhạy, thời gian đáp ứng (bộ giới hạn)
response time /điện tử & viễn thông/