Việt
vị trí thế nằm
vị trí
thế nằm
vị trí bốc xếp hàng
Anh
resting place
cargo post
bedded deposit
clinostatism
mobility of occurrence
resting place /cơ khí & công trình/
resting place /toán & tin/
vị trí, thế nằm
cargo post, resting place
bedded deposit, clinostatism, mobility of occurrence, resting place