bedded deposit /xây dựng/
vỉa ngầm (than, quặng)
bedded deposit /cơ khí & công trình/
đại tầng phân vỉa
bedded deposit /hóa học & vật liệu/
trầm tích phân vỉa
bedded deposit /hóa học & vật liệu/
trâm tích phân lớp
bedded deposit
đại tầng phân vỉa
bedded deposit
trầm tích phân vỉa
bedded deposit, clinostatism, mobility of occurrence, resting place
thế nằm