Việt
vỉa ngầm
1.mạch quặng
thân quặng
vỉa 2.đá ngầm
ám tiêu 3.mấu
gờ
rìa fault ~ bờ đứt gãy
Anh
bedded deposit
ledge
1.mạch quặng, thân quặng; vỉa 2.đá ngầm, ám tiêu 3.mấu, gờ, rìa fault ~ bờ đứt gãy
bedded deposit /xây dựng/
vỉa ngầm (than, quặng)