TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỉa ngầm

vỉa ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vỉa 2.đá ngầm

1.mạch quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa 2.đá ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu 3.mấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rìa fault ~ bờ đứt gãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vỉa ngầm

 bedded deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vỉa 2.đá ngầm

ledge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ledge

1.mạch quặng, thân quặng; vỉa 2.đá ngầm, ám tiêu 3.mấu, gờ, rìa fault ~ bờ đứt gãy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedded deposit /xây dựng/

vỉa ngầm (than, quặng)