reversible motor /cơ khí & công trình/
động cơ (điện) thuận nghịch
reversible motor /điện/
động cơ đảo chiều (được)
reversible motor /điện/
động cơ đảo chiều được
reversible motor
động cơ đảo chiều được
reversible motor
động cơ thuận nghịch
reversible motor
động cơ (điện) thuận nghịch
bidirectional motor, reversible motor /điện/
động cơ đảo chiều (được)