Việt
động cơ thuận nghịch
Anh
reversible motor
resersíble motor
Đức
Umkehrmotor
động cơ (điện) thuận nghịch
reversible motor /cơ khí & công trình/
Umkehrmotor /m/KT_ĐIỆN, V_TẢI/
[EN] reversible motor
[VI] động cơ (điện) thuận nghịch