reversing switch /điện/
cần dao đảo chiều
reversing switch
công tắc đổi chiều
reversing switch /toán & tin/
cần dao đảo chiều
reversing switch, rocker switch /điện/
công tắc đảo điện
Công tắc dùng để đảo chiều hai mối nối trong mạch điện.
reversible switch, reversing switch /điện/
công tắc đổi chiều
Curve,Broken back reserve,Reverse, reverse curve, reversing switch
đường cong trái chiều