ridging
sự vun thành luống
ridging
sự đắp bờ (ruộng)
ridging /xây dựng/
sự đắp bờ (ruộng)
ridging /cơ khí & công trình/
sự đắp bờ (ruộng)
ridging /xây dựng/
sự vun thành luống
ridging /xây dựng/
sự [làm, lợp] nóc
ridging, windrowing /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự vun thành luống