windrowing
sự vun thành luống
windrowing /xây dựng/
sự đắp đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại)
windrowing
sự đắp đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại)
windrowing /xây dựng/
sự đắp đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại)
windrowing /xây dựng/
sự vun thành luống
ridging, windrowing /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự vun thành luống