riparian land, riverain, riverine, riverside
đất ở ven sông
inshore pilot, riverain /hóa học & vật liệu/
tàu hoa tiêu ven bờ
improvement of river bed, riverain
sự cải tạo lòng sông
riparian right, riparian lands, riverain
quyền (dùng nước) của dân ven sông