Việt
tàu hoa tiêu ven bờ
Anh
inshore pilot
riverain
Đức
Küstenlotse
Küstenlotse /m/VT_THUỶ/
[EN] inshore pilot
[VI] tàu hoa tiêu ven bờ
inshore pilot /giao thông & vận tải/
inshore pilot, riverain /hóa học & vật liệu/