TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roberval balance

cân đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân Rôbecvan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cân Roberval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roberval balance

 roberval balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counter scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roberval balance

cân đĩa

 roberval balance /điện/

cân Rôbecvan

 counter scale, Roberval balance /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

cân Roberval