TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cân đĩa

cân đĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cân hai đĩa thăng bằng

cân hai đĩa thăng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cân đĩa

 roberval balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cân đĩa

Tafelwaage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cân hai đĩa thăng bằng

Balkenwaage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu kann man eine Balkenwaage oder eine Hebelwaage verwenden.

Để thực hiện điều đó, ta có thể dùng cân đĩa hoặc cân đòn.

Bild 2 zeigt eine Präzisionsbalkenwaage, mit der sehr kleine Massen gewogen werden.

Hình 2 cho thấy một cái cân đĩa treo chính xác được sử dụng để cân những khối lượng rất nhỏ.

Wiegt man beispielsweise auf einer Balkenwaage einen Gegenstand, so wirkt sich die Anziehungskraft am betreffenden Standort auf beide Seiten der Waage gleichermaßen aus.

Thí dụ khi cân một vật thể bằng cân đĩa, trọng lực (sức hút của trái đất) tại vị trí đặt cân sẽ tác động đồng đều vào cả hai phía của cân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tafelwaage /die (Technik)/

cân đĩa;

Balkenwaage /die/

cân hai đĩa thăng bằng; cân đĩa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roberval balance

cân đĩa