Việt
cân đĩa
cân hai đĩa thăng bằng
Anh
roberval balance
Đức
Tafelwaage
Balkenwaage
Dazu kann man eine Balkenwaage oder eine Hebelwaage verwenden.
Để thực hiện điều đó, ta có thể dùng cân đĩa hoặc cân đòn.
Bild 2 zeigt eine Präzisionsbalkenwaage, mit der sehr kleine Massen gewogen werden.
Hình 2 cho thấy một cái cân đĩa treo chính xác được sử dụng để cân những khối lượng rất nhỏ.
Wiegt man beispielsweise auf einer Balkenwaage einen Gegenstand, so wirkt sich die Anziehungskraft am betreffenden Standort auf beide Seiten der Waage gleichermaßen aus.
Thí dụ khi cân một vật thể bằng cân đĩa, trọng lực (sức hút của trái đất) tại vị trí đặt cân sẽ tác động đồng đều vào cả hai phía của cân.
Tafelwaage /die (Technik)/
cân đĩa;
Balkenwaage /die/
cân hai đĩa thăng bằng; cân đĩa;