roll roofing /toán & tin/
cuộn giấy dầu lợp mái
roll roofing /xây dựng/
cuộn giấy dầu lợp mái
roll roofing /xây dựng/
giấy (cuộn) lợp mái
roll roofing
cuộn giấy dầu lợp mái
roll roofing
giấy dầu lợp mái
roll roofing /xây dựng/
cuộn giấy dầu lợp mái
roll roofing /xây dựng/
giấy dầu lợp mái
roll roofing /xây dựng/
mái (vật liệu) cuộn
roll roofing /xây dựng/
mái mềm
asphalt sheet, roll roofing, rolled strip roofing, roofing paper
giấy dầu lợp mái