TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 roll roofing

cuộn giấy dầu lợp mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 roll roofing

giấy lợp mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy dầu lợp mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 roll roofing

 roll roofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 roll roofing

 roll roofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asphalt sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rolled strip roofing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roofing paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll roofing /toán & tin/

cuộn giấy dầu lợp mái

 roll roofing /xây dựng/

cuộn giấy dầu lợp mái

 roll roofing /xây dựng/

giấy (cuộn) lợp mái

 roll roofing

cuộn giấy dầu lợp mái

 roll roofing

giấy dầu lợp mái

 roll roofing /xây dựng/

cuộn giấy dầu lợp mái

 roll roofing /xây dựng/

giấy dầu lợp mái

 roll roofing /xây dựng/

mái (vật liệu) cuộn

 roll roofing /xây dựng/

mái mềm

 asphalt sheet, roll roofing, rolled strip roofing, roofing paper

giấy dầu lợp mái