Việt
tốc độ góc
vận tốc quay
Anh
rotational speed
angular unconformity
rotational speed /điện tử & viễn thông/
rotational speed /xây dựng/
angular unconformity, rotational speed /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/