Việt
tốc độ góc
Anh
Angular velocity
rotational speed
angular speed
angular unconformity
augular velocity
angular roll rate
Đức
Winkelgeschwindigkeit
Dreh winkelrate
Radar-, Gierraten-, Querbeschleunigungs-, Raddrehzahl- und Lenkwinkelsensor
Các cảm biến radar, tốc độ góc quay xe quanh trục thẳng đứng, gia tốc ngang, tốc độ quay bánh xe và góc đánh lái
Bei fest installierten Navigationssystemen werden zusätzlich die Fahrzeugbewegungen durch das Tachosignal und die Signale eines Drehraten-Sensors berücksichtigt.
Hệ thống dẫn đường cài đặt cố định trong xe còn xem xét đến chuyển động của xe qua những tín hiệu tốc độ và những tín hiệu của bộ cảm biến tốc độ góc quay của xe.
Fest eingebaute Navigationssysteme. Sie bietendie höchste Genauigkeit in der Positionsbestimmung und Zielführung, da sie Fahrzeugsensordaten (Radsensoren, Gierratensensor, Lenkwinkelsensor) zur Optimierung nutzen.
Hệ thống dẫn đường cài đặt cố định trong xe cung cấp độ chính xác cao nhất trong định vị và dẫn đường nhờ việc tối ưu hóa các dữ liệu từ nhiều cảm biến của xe (cảm biến bánh xe, cảm biến tốc độ góc quay của xe, cảm biến góc quay vô lăng).
Winkelgeschwindigkeit, Drehgeschwindigkeit
Tốc độ góc, Tốc độ quay
Dreh winkelrate /f/VTHK/
[EN] angular roll rate
[VI] tốc độ góc (quay)
angular velocity
tốc độ góc (trục cán)
Tốc độ góc
angular unconformity /điện tử & viễn thông/
rotational speed /điện tử & viễn thông/
angular unconformity, rotational speed /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[EN] Angular velocity
[VI] Tốc độ góc
[EN] angular velocity
tốc độ góc /n/KINEMATICS/