TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 route locking

sự khóa tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 route locking

 route locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route locking /xây dựng/

sự khóa tuyến

Sự khóa các ghi, sự trật đường, v.v dọc theo một phần của đường ray để ngăn sự chuyển động ngược của tàu hay sự chuyển vị trí ghi không chính xác.

The locking of switches, derails, and the like along a section of track to prevent conflicting train movements or incorrect switch positioning.