rupture test /toán & tin/
sự thử (nghiệm) kéo đứt
rupture test /hóa học & vật liệu/
sự thử nghiệm kéo nứt
rupture test /xây dựng/
sự thử (nghiệm) kéo đứt
rupture test /xây dựng/
sử thử (nghiệm) kéo đứt
rupture test /xây dựng/
sử thử (nghiệm) kéo đứt
breaking test, destructive testing, failure test, fracture test, rupture test
thí nghiệm phá hoại