breaking test /hóa học & vật liệu/
thí nghiệm độ gãy vỡ
breaking test /hóa học & vật liệu/
thí nghiệm phá hỏng
breaking test, fracture test /cơ khí & công trình/
sự thử đứt gãy
breaking test, fracture test /cơ khí & công trình/
sự thử phá hủy
abruption test, breakdown test, breaking test
sự thử đứt
breakdown test, breaking test, fracture test
sự thử gãy
Sự thử bẻ gãy một bộ phận bằng kim loại và nghiên cứu bề mặt bẻ gãy để xác định thông tin về bộ phận đó, như cỡ hạt, độ sâu hộp.
A test wherein a metal part is broken and the fracture face is studied to determine information about the part including grain size, case depth, etc.
breaking test, destructive testing, failure test, fracture test, rupture test
thí nghiệm phá hoại