Việt
sự thử đứt gãy
sự thử phá huỷ
sự kiểm tra mặt gãy
sự thí nghiệm về phá hoại
Anh
breaking test
fracture test
tearing test
tenacity test
tensile test
tension test
fracture destructive
rupture resonant fatigue
Đức
Zerreißprobe
Zerreißprüfung
Bruchtest
Bruchversuch
sự kiểm tra mặt gãy, sự thử đứt gãy
sự thí nghiệm về phá hoại, sự thử đứt gãy
Zerreißprobe /f/CƠ/
[EN] breaking test
[VI] sự thử đứt gãy
Zerreißprüfung /f/KTV_LIỆU/
Bruchtest /m/CƠ/
[VI] sự thử phá huỷ, sự thử đứt gãy
Bruchversuch /m/CT_MÁY/
[EN] fracture test
breaking test, tearing test, tenacity test, tensile test, tension test
breaking test, fracture test /cơ khí & công trình/