TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 safety plug

van an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phích an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ cắm an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 safety plug

 safety plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusible plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety plug

van an toàn (nồi hơi)

 safety plug /điện/

phích an toàn

 safety plug

ổ cắm an toàn

 safety plug

ổ cắm an toàn

1. Một ổ cắm có thể nóng chảy trong một thiết bị dùng cho áp cao như là nồi hơi, nó chảy ra ở một nhiệt độ xác định.2 Một ổ cắm trong một hệ thống ống nước chống cháy trong các nhà cao tầng.

1. a fusible plug in high-pressure devices such as boilers that melts at a determined temperature.a fusible plug in high-pressure devices such as boilers that melts at a determined temperature.2. a plug in a system of water pipes for fire protection in buildings.a plug in a system of water pipes for fire protection in buildings.

 fusible plug, safety plug /điện;xây dựng;xây dựng/

nút an toàn

Nút an toàn có ở các bình đựng chất làm lạnh. Nút được chế tạo để tan chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 1650 F)để phòng việc áp suất quá cao làm nổ chai đựng.