TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nút an toàn

nút an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

nút an toàn

safety plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fusible plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fusible plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nút an toàn

Sicherheitsknopf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nút an toàn

Sicherheitsknopf m

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety plug

nút an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fusible plug

nút an toàn

 fusible plug, safety plug /điện;xây dựng;xây dựng/

nút an toàn

Nút an toàn có ở các bình đựng chất làm lạnh. Nút được chế tạo để tan chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 1650 F)để phòng việc áp suất quá cao làm nổ chai đựng.

safety plug

nút an toàn