TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safety plug

van an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nút cầu chì

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phích an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ cắm an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

safety plug

safety plug

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

safety plug

Wassermangelsicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wassermangelsicherung /f/TH_LỰC/

[EN] plug, safety plug

[VI] van an toàn (nồi hơi)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

safety plug

nút an toàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety plug

van an toàn (nồi hơi)

safety plug /điện/

phích an toàn

safety plug

nút an toàn

safety plug

ổ cắm an toàn

safety plug

phích an toàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

safety plug

nút cầu chì