Việt
van an toàn
nút an toàn
nút cầu chì
phích an toàn
ổ cắm an toàn
Anh
safety plug
plug
Đức
Wassermangelsicherung
Wassermangelsicherung /f/TH_LỰC/
[EN] plug, safety plug
[VI] van an toàn (nồi hơi)
van an toàn (nồi hơi)
safety plug /điện/