salinometer
phù kế muối
salinometer
cái đo mặn
salinometer /điện lạnh/
cái đo độ muối
salinometer
cái đo độ muối
salinometer /hóa học & vật liệu/
cái đo độ muối
salinometer
máy đo (độ) muối
salinometer /điện lạnh/
máy đo (độ) muối
salimeter, salinometer /y học/
phù kế muối
halometer, salimeter, salinometer, salt content meter, salt gauge
muối kế