Việt
muối kế
máy đo độ muối
phù kế muối
cái đo lượng muối.
tỉ trọng kế đo lượng muối
Anh
halometer
salimeter / salometer/salmimeter/salinometer
salt gauge
salt content meter
salimeter
salinometer
Salinometer
Đức
Halometer
Salzspindel
Halometer /n -s, = (hóa)/
muối kế, cái đo lượng muối.
Salzspindel /f/
muối kế, tỉ trọng kế đo lượng muối; -
Salinometer /nt/THAN/
[EN] Salinometer
[VI] muối kế, phù kế muối
halometer, salimeter, salinometer, salt content meter, salt gauge
máy đo độ muối, muối kế