TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muối kế

muối kế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đo độ muối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phù kế muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đo lượng muối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ trọng kế đo lượng muối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

muối kế

halometer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

salimeter / salometer/salmimeter/salinometer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

salt gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt content meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 halometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salinometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt content meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Salinometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

muối kế

Salinometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halometer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salzspindel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halometer /n -s, = (hóa)/

muối kế, cái đo lượng muối.

Salzspindel /f/

muối kế, tỉ trọng kế đo lượng muối; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salinometer /nt/THAN/

[EN] Salinometer

[VI] muối kế, phù kế muối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt gauge

muối kế

salt content meter

muối kế

 halometer, salimeter, salinometer, salt content meter, salt gauge

muối kế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

halometer

muối kế

salimeter / salometer/salmimeter/salinometer

máy đo độ muối, muối kế