sash bar /xây dựng/
thanh ghép kính
sash bar /cơ khí & công trình/
thanh kẹp khuôn cửa sổ
sash bar /xây dựng/
thanh kẹp khuôn cửa sổ
Một hoặc nhiều thanh gỗ phân tách các ô kính của cửa sổ có nhiều ô kính. Tham khảo MUNTIN.
Any of one or more wood strips that separate the narrow panes of glass in a window composed of several panes. Also, MUNTIN.
sash bar /xây dựng/
thanh khung cửa sổ
sash bar
thanh nẹp (khung cửa sổ)
sash bar
thanh nẹp khuôn cửa sổ
sash bar /xây dựng/
thanh nẹp (khung cửa sổ)
sash bar, window bar /xây dựng/
thanh ghép kính
sash bar, window bar /xây dựng/
thanh nẹp khuôn cửa sổ