TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sash bar

thanh ghép kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh kẹp khuôn cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh khung cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh nẹp khuôn cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sash bar

 sash bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sash bar /xây dựng/

thanh ghép kính

 sash bar /cơ khí & công trình/

thanh kẹp khuôn cửa sổ

 sash bar /xây dựng/

thanh kẹp khuôn cửa sổ

Một hoặc nhiều thanh gỗ phân tách các ô kính của cửa sổ có nhiều ô kính. Tham khảo MUNTIN.

Any of one or more wood strips that separate the narrow panes of glass in a window composed of several panes. Also, MUNTIN.

 sash bar /xây dựng/

thanh khung cửa sổ

 sash bar

thanh nẹp (khung cửa sổ)

 sash bar

thanh nẹp khuôn cửa sổ

 sash bar /xây dựng/

thanh nẹp (khung cửa sổ)

 sash bar, window bar /xây dựng/

thanh ghép kính

 sash bar, window bar /xây dựng/

thanh nẹp khuôn cửa sổ