search coil /hóa học & vật liệu/
cuộc thí nghiệm
search coil /điện lạnh/
cuộn (dây) dò tìm (để đo từ thông)
search coil /điện lạnh/
cuộn dây dò tìm
search coil /điện/
cuộn dây dò tìm
search coil
cuộn dây dò tìm
search coil
cuộn (dây) dò tìm (để đo từ thông)